bowl nghĩa là gì
Ý nghĩa của từ drum bowl là gì:drum bowl nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 1 ý nghĩa của từ drum bowl. Toggle navigation NGHIALAGI.NET
Định nghĩa – Khái niệm bowl tiếng Anh? Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bowl trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bowl tiếng Anh nghĩa là gì.
Nõ (điếu, tẩu thuốc lá); long (thìa, môi) ( the bowl) sự ăn uống, sự chè chén. to be fond of the bowl. thích chè chén (với anh em bạn) Sân khấu ngoài trời hình bán nguyệt. Quả bóng gỗ. ( số nhiều) trò chơi bóng gỗ. to play at bowls. chơi ném bóng gỗ.
Ý nghĩa của từ ice bowl là gì:ice bowl nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 1 ý nghĩa của từ ice bowl. Toggle navigation NGHIALAGI.NET
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ è ‰ trong từ Hán Việt và cách phát âm è ‰ từ Hán Việt. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ è ‰ từ Hán Việt nghĩa là gì .
Vay Tiền Cấp Tốc Online. TỪ ĐIỂN CHỦ ĐỀ TỪ ĐIỂN CỦA TÔI /boul/ Thêm vào từ điển của tôi chưa có chủ đề danh từ cái bát bát đầy nõ điếu, tẩu thuốc lá; long thìa, môi the bowl sự ăn uống, sự chè chén to be found of the bowl thích chè chén với anh em bạn quả bóng gỗ số nhiều trò chơi bóng gỗ to play at bowls chơi ném bóng gỗ số nhiều tiếng địa phương trò chơi kí động từ chơi ném bóng gỗ lăn quả bóng nghĩa bóng làm bối rối; làm sửng sốt, làm kinh ngạc Cụm từ/thành ngữ to bowl along bon nhanh xe to bowl over đánh đổ, đánh ngã Từ gần giống punch-bowl bowling-alley bowler bowler hat dust-bowl Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Từ vựng chủ đề Động vật Từ vựng chủ đề Công việc Từ vựng chủ đề Du lịch Từ vựng chủ đề Màu sắc Từ vựng tiếng Anh hay dùng 500 từ vựng cơ bản từ vựng cơ bản từ vựng cơ bản
Thông tin thuật ngữ bowl tiếng Anh Từ điển Anh Việt bowl phát âm có thể chưa chuẩn Hình ảnh cho thuật ngữ bowl Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành Định nghĩa - Khái niệm bowl tiếng Anh? Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bowl trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bowl tiếng Anh nghĩa là gì. bowl /boul/* danh từ- cái bát- bát đầy- nõ điếu, tẩu thuốc lá; long thìa, môi- the bowl sự ăn uống, sự chè chén=to be found of the bowl+ thích chè chén với anh em bạn* danh từ- quả bóng gỗ- số nhiều trò chơi bóng gỗ=to play at bowls+ chơi ném bóng gỗ- số nhiều tiếng địa phương trò chơi kí* nội động từ- chơi ném bóng gỗ* ngoại động từ- lăn quả bóng!to bowl along- bon nhanh xe!to bowl over- đánh đổ, đánh ngã- nghĩa bóng làm bối rối; làm sửng sốt, làm kinh ngạc Thuật ngữ liên quan tới bowl sigillography tiếng Anh là gì? logographic tiếng Anh là gì? International division of labour tiếng Anh là gì? execratory tiếng Anh là gì? misbehave tiếng Anh là gì? outpatients tiếng Anh là gì? engraves tiếng Anh là gì? imprisoning tiếng Anh là gì? harlequinades tiếng Anh là gì? goalkeeping tiếng Anh là gì? gimcracks tiếng Anh là gì? quinate tiếng Anh là gì? garlic tiếng Anh là gì? unbiassed tiếng Anh là gì? smooth-spoken tiếng Anh là gì? Tóm lại nội dung ý nghĩa của bowl trong tiếng Anh bowl có nghĩa là bowl /boul/* danh từ- cái bát- bát đầy- nõ điếu, tẩu thuốc lá; long thìa, môi- the bowl sự ăn uống, sự chè chén=to be found of the bowl+ thích chè chén với anh em bạn* danh từ- quả bóng gỗ- số nhiều trò chơi bóng gỗ=to play at bowls+ chơi ném bóng gỗ- số nhiều tiếng địa phương trò chơi kí* nội động từ- chơi ném bóng gỗ* ngoại động từ- lăn quả bóng!to bowl along- bon nhanh xe!to bowl over- đánh đổ, đánh ngã- nghĩa bóng làm bối rối; làm sửng sốt, làm kinh ngạc Đây là cách dùng bowl tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023. Cùng học tiếng Anh Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bowl tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Từ điển Việt Anh bowl /boul/* danh từ- cái bát- bát đầy- nõ điếu tiếng Anh là gì? tẩu thuốc lá tiếng Anh là gì? long thìa tiếng Anh là gì? môi- the bowl sự ăn uống tiếng Anh là gì? sự chè chén=to be found of the bowl+ thích chè chén với anh em bạn* danh từ- quả bóng gỗ- số nhiều trò chơi bóng gỗ=to play at bowls+ chơi ném bóng gỗ- số nhiều tiếng địa phương trò chơi kí* nội động từ- chơi ném bóng gỗ* ngoại động từ- lăn quả bóng!to bowl along- bon nhanh xe!to bowl over- đánh đổ tiếng Anh là gì? đánh ngã- nghĩa bóng làm bối rối tiếng Anh là gì? làm sửng sốt tiếng Anh là gì? làm kinh ngạc
/bəʊl/ Thông dụng Danh từ Cái bát Nõ điếu, tẩu thuốc lá; long thìa, môi the bowl sự ăn uống, sự chè chén to be fond of the bowl thích chè chén với anh em bạn Sân khấu ngoài trời hình bán nguyệt Quả bóng gỗ số nhiều trò chơi bóng gỗ to play at bowls chơi ném bóng gỗ số nhiều tiếng địa phương trò chơi ki Nội động từ Chơi ném bóng gỗ Ngoại động từ Lăn quả bóng to bowl along bon nhanh xe to bowl over đánh đổ, đánh ngã nghĩa bóng làm bối rối; làm sửng sốt, làm kinh ngạc hình thái từ V-ing Bowling Ved bowled Chuyên ngành Hóa học & vật liệu trũng dạng lòng chảo Xây dựng chén xăng, dầu copôn Kỹ thuật chung bát hố trũng cái bát con lăn lưỡi gạt máy ủi gáo gầu phễu funnel-shaped bowl chậu xí hình phễu sân vận động trục lăn vòm Kinh tế cái thùng cái trống cái bát Các từ liên quan Từ đồng nghĩa noun basin , boat , casserole , crock , deep dish , dish , porringer , pot , saucer , tureen , urn , vessel verb fling , hurl , pitch , play duckpins , play tenpins , revolve , rotate , spin , throw , trundle , whirl , amphitheater , arena , basin , beaker , container , crater , cup , helping , pan , saucer , stadium , tureen , urn , vessel
◘[ei, ə]*danh từ, số nhiều as, a's mẫu tự đầu tiên trong bảng mẫu tự tiếng Anh thông tục điểm số của nhà trường chỉ mức cao nhất ⁃to get an A in biology được điểm A môn sinh vật dùng để chỉ một cỡ giấy chuẩn ⁃an A 4 folder một bìa kẹp giấy cỡ A 4 âm nhạc nốt thứ sáu trong gam đô trưởng; nốt la ⁃A sharp la thăng ⁃A flat la giáng ▸from A to B từ chỗ này đến chỗ khác ⁃I don't care what a car looks like as long as it gets me from A to B tôi không cần biết cái xe trông như thế nào, miễn là nó đưa được tôi đi chỗ này chỗ nọ ▸from A to Z từ đầu đến cuối; suốt; hết ⁃to know a subject from A to Z biết thấu đáo một vấn đề◘[,ei'wʌn] A 1 xuất sắc; hạng nhất ⁃an A 1 dinner bữa ăn xuất sắc *viết tắt điện học ampe ampere câu trả lời answer*tiền tố không; không có ⁃atheist người vô thần ⁃atypical không điển hình ⁃asexual vô tính đang trong tình trạng hoặc quá trình ⁃awake đang thức ⁃asleep đang ngủ ⁃ablaze đang cháy ⁃adrift đang trôi*mạo từ đứng trước phụ âm một ⁃a man/girl/committee/unit một người/cô gái/ủy ban/đơn vị ⁃an aunt/X-ray một người dì/tia X ⁃there's a book on the table - is that the one you want? có một quyển sách trên bàn - có phải đó là quyển sách anh cần hay không? ⁃a very cold day một ngày rất lạnh dùng với một danh từ trừu tượng bị giới hạn bởi cụm từ theo sau nó ⁃there was still an abundance of food when we arrived khi chúng tôi đến thì thực phẩm vẫn còn dồi dào ⁃we're looking for someone with a good knowledge of German chúng tôi đang tìm người giỏi tiếng Đức cái nào đó; bất kỳ ⁃a horse is a quadruped con ngựa là một động vật bốn chân ⁃an owl can see in the dark con cú có thể nhìn rõ trong bóng tối chỉ một ⁃he didn't tell us a thing about his holiday nó không nói với chúng tôi một điều gì về ngày nghỉ của nó dùng với danh từ theo sau là of + tính từ sở hữu + danh từ + ' s ⁃a friend of my father's một người bạn của cha tôi ⁃habit of Sally's một thói quen của Sally dùng trước hai danh từ coi như một đơn vị ⁃a cup and saucer một bộ đĩa tách ⁃a knife and fork một bộ dao và nĩa cho mỗi ⁃two dollars a gallon hai đô la một galông ⁃800 words a day 800 từ một mỗi ngày ⁃50 p a pound 50 penni một pao loại người giống ai đó ⁃my boss is a little Napoleon ông chủ tôi là một thứ Napoleon dùng với tên ai để tỏ ra rằng người nói không biết người ấy ⁃do you know a Tim Smith? anh có biết ai tên là Tim Smith hay không? ⁃a Mrs Green is waiting to see you một bà Green nào đó đang chờ gặp ông dùng để chỉ tư cách thành viên của một lớp hạng ⁃my mother is a solicitor mẹ tôi là một cố vấn pháp luật ⁃it was a Volvo, not a Saab đó là một chiếc xe Volvo, chứ không phải Saab bức hoạ, bức tượng do ai sáng tác ⁃the painting my grandfather gave me turned out to be a Constable bức hoạ mà ông tôi cho tôi hoá ra lại là bức của Constable
Từ điển Anh-Việt B bowls Bản dịch của "bowls" trong Việt là gì? Hiển thị kết quả cho "bowls". "bowl" thuật ngữ được tìm kiếm en volume_up bowls = vi đồ chứa trong tô hoặc chén chevron_left Bản dịch Động từ Phát-âm Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right EN volume_up bowls {nhiều} VI đồ chứa trong tô hoặc chén volume_up rice bowl {danh} VI bát ăn cơm volume_up wash-bowl {danh} VI chậu rửa lavabô volume_up big bowl {danh} VI bát chậu volume_up joss-stick bowl {danh} VI bát hương Bản dịch EN bowls {số nhiều} volume_up bowls đồ chứa trong tô hoặc chén {nhiều} EN rice bowl {danh từ} volume_up rice bowl bát ăn cơm {danh} EN wash-bowl {danh từ} volume_up 1. Anh-Mỹ wash-bowl chậu rửa {danh} wash-bowl lavabô {danh} EN big bowl {danh từ} volume_up big bowl bát chậu {danh} EN joss-stick bowl {danh từ} volume_up joss-stick bowl bát hương {danh} Từ đồng nghĩaTừ đồng nghĩa trong tiếng Anh của "bowls"bowlsEnglishlawn bowling Hơn Duyệt qua các chữ cái A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z 0-9 Những từ khác English boutboutiquebowbow downbow one’s respect to sb from a distancebow to one’s ancestorsbow-leggedbow-wowbowelbower bowls bowstringbowtieboxboxwoodboyboyfriendboyhoodboyscoutbrabracelet commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.
bowl nghĩa là gì